Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-6210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-6210

Bộ xử lý AMD A4-6210 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A4-6210 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R3 (Beema)
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD A4-6210 198 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5150 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 154 (1%)
1% Complete
AMD A6-5200 154 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5400K 2177 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron G530 2166 (2%)
2% Complete
AMD A4-6210 2164 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305 2162 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 2162 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3300M 1014 (15%)
15% Complete
Intel Pentium N3700 1010 (15%)
15% Complete
AMD A8-3510MX 1002 (14%)
14% Complete
AMD A4-6210 989 (14%)
14% Complete
Intel Atom Z3770D 989 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4657M 3051 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3770D 3034 (3%)
3% Complete
AMD A4-6210 3026 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3775D 3026 (3%)
3% Complete
AMD Opteron 3280 3024 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4030U AMD A4-6210 Intel Core i3-4030U vs AMD A4-6210
2. AMD A4-6210 Intel Core i5-4350U AMD A4-6210 vs Intel Core i5-4350U
3. Intel Core i5-4210U AMD A4-6210 Intel Core i5-4210U vs AMD A4-6210
4. AMD A4-6210 AMD A8-6410 AMD A4-6210 vs AMD A8-6410
5. AMD A4-6210 Intel Core i3-3227U AMD A4-6210 vs Intel Core i3-3227U
6. Intel Core i3-4005U AMD A4-6210 Intel Core i3-4005U vs AMD A4-6210
7. AMD A4-6210 AMD A6-6310 AMD A4-6210 vs AMD A6-6310
8. Intel Celeron N2840 AMD A4-6210 Intel Celeron N2840 vs AMD A4-6210
9. AMD E1-6010 AMD A4-6210 AMD E1-6010 vs AMD A4-6210
10. Intel Pentium J2900 AMD A4-6210 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-6210
11. AMD A4-6210 Intel Celeron 3205U AMD A4-6210 vs Intel Celeron 3205U
12. AMD A4-6210 AMD A4-5000 AMD A4-6210 vs AMD A4-5000
13. AMD A4-6210 Intel Core i3-4150 AMD A4-6210 vs Intel Core i3-4150
14. Intel Celeron N2920 AMD A4-6210 Intel Celeron N2920 vs AMD A4-6210
15. Intel Celeron N2830 AMD A4-6210 Intel Celeron N2830 vs AMD A4-6210
AMD A4-6210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top