Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 810

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 810 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . HiSilicon Kirin 810 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G52 MP6
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 288
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core M-5Y51 603 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Core i3-3240 602 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5150 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 154 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 732G vs HiSilicon Kirin 810
2. Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 720G vs HiSilicon Kirin 810
3. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 662
4. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 810
5. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 845 HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 845
6. HiSilicon Kirin 810 Samsung Exynos 9611 HiSilicon Kirin 810 vs Samsung Exynos 9611
7. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 730G HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 730G
8. HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 810 vs HiSilicon Kirin 970
9. HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 810 vs HiSilicon Kirin 820 5G
10. Qualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs HiSilicon Kirin 810
11. Apple A12 Bionic HiSilicon Kirin 810 Apple A12 Bionic vs HiSilicon Kirin 810
12. Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 765G vs HiSilicon Kirin 810
13. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 865
14. HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 810 vs Qualcomm Snapdragon 750G
15. Qualcomm Snapdragon 665 HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 665 vs HiSilicon Kirin 810
HiSilicon Kirin 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top