Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Extreme QX6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Extreme QX6700

Bộ xử lý Intel Core 2 Extreme QX6700 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Kentsfield (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.66 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Extreme QX6700 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.66 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kentsfield (Core)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2006
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-5700 1263 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500 1258 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 2084 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
2. Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core2 Duo E8400
3. AMD Athlon II X2 215 Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
4. Intel Celeron J4125 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Celeron J4125 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
5. Intel Celeron J3455 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Celeron J3455 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
6. Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core 2 Quad Q6700
7. Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Core 2 Extreme QX6700 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Intel Core 2 Extreme QX6700
8. Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-6200U Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-6200U
9. Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
10. Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-10400F Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-10400F
11. Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Ryzen 5 6600HS Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Ryzen 5 6600HS
12. Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i3-10105F Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i3-10105F
13. Intel Core i5-12500 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-12500 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
14. AMD 3015Ce Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD 3015Ce vs Intel Core 2 Extreme QX6700
15. Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Epyc 7663 Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Epyc 7663
Intel Core 2 Extreme QX6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top