Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2815 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2815

Bộ xử lý Intel Celeron N2815 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.13 GHz . Intel Celeron N2815 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.13 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.13 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.76 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
11% Complete
AMD Athlon 5150 33 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 183 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A4-5000 823 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Atom E3827 810 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Atom Z3745 796 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom E3827 1475 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 847 1436 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3520 0.41 (16%)
16% Complete
Intel Celeron 847 0.4 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Celeron N2830 0.39 (15%)
15% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.38 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N2920 0.38 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 0.72 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD C-60 5.1 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 4.7 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3740D 1018 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 1014 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
2. Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815 Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
3. AMD E1-2100 Intel Celeron N2815 AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
4. Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830
5. Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
6. Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2815
7. Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2815 Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2815
8. Intel Celeron N2815 AMD E2-6110 Intel Celeron N2815 vs AMD E2-6110
9. Intel Celeron N2815 AMD E-300 Intel Celeron N2815 vs AMD E-300
10. Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815 Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
11. Intel Celeron N2815 AMD A4-5000 Intel Celeron N2815 vs AMD A4-5000
12. AMD A6-3400M Intel Celeron N2815 AMD A6-3400M vs Intel Celeron N2815
13. AMD A4-1250 Intel Celeron N2815 AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2815
14. Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2920
15. Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2807
16. Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2930
17. Intel Celeron N2815 Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E5-2630L v3
18. Intel Celeron N2815 Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron 2955U
19. Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2815 Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2815
20. Intel Celeron N2815 AMD Athlon II X2 370K Intel Celeron N2815 vs AMD Athlon II X2 370K
21. Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2815
22. AMD Phenom II X2 565 Intel Celeron N2815 AMD Phenom II X2 565 vs Intel Celeron N2815
23. Intel Celeron N2815 AMD A8-4500M Intel Celeron N2815 vs AMD A8-4500M
24. Intel Celeron N2815 AMD Phenom II X4 955 Intel Celeron N2815 vs AMD Phenom II X4 955
25. Intel Celeron N2815 Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Celeron N2815 vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Celeron N2815 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top