Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4578U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4578U

Bộ xử lý Intel Core i7-4578U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i7-4578U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 5100
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD Ryzen 3 1200 800 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5257U 3233 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete
Intel Core m7-6Y75 3217 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5800K 4683 (5%)
5% Complete
AMD A10-7870K 4682 (5%)
5% Complete
AMD A8-7670K 4682 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3250 4664 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4578U Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4578U vs Intel Core i7-1060NG7
2. Intel Core i7-4578U Apple M1 Intel Core i7-4578U vs Apple M1
3. Intel Core i7-4578U Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-10210U
4. Intel Core i5-4570 Intel Core i7-4578U Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-4578U
5. AMD A6-9225 Intel Core i7-4578U AMD A6-9225 vs Intel Core i7-4578U
6. Intel Core i7-4578U Intel Xeon E5-1650 v4 Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon E5-1650 v4
7. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4578U
8. Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 7 3700U
9. Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4578U Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4578U
10. Intel Core i7-4578U Intel Celeron N4100 Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron N4100
11. Intel Core i7-4578U Intel Core i3-9100F Intel Core i7-4578U vs Intel Core i3-9100F
12. Intel Core i7-4578U Intel Xeon Platinum 8274 Intel Core i7-4578U vs Intel Xeon Platinum 8274
13. Apple A9X Intel Core i7-4578U Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
14. Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4578U Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4578U
15. Intel Core i7-4578U Intel Atom Z3735D Intel Core i7-4578U vs Intel Atom Z3735D
16. Intel Core i7-4578U Intel Core m3-6Y30 Intel Core i7-4578U vs Intel Core m3-6Y30
17. Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9600K
18. Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9400F Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9400F
19. Intel Core i7-4578U AMD Ryzen 9 4900HS Intel Core i7-4578U vs AMD Ryzen 9 4900HS
20. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-4578U Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-4578U
21. Intel Core i7-4578U Intel Celeron J3455 Intel Core i7-4578U vs Intel Celeron J3455
22. Intel Core i7-4578U Intel Core i5-9300H Intel Core i7-4578U vs Intel Core i5-9300H
23. Intel Xeon Gold 6230N Intel Core i7-4578U Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Core i7-4578U
24. Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4578U Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4578U
25. Intel Core i7-4578U Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-4578U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i7-4578U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top