Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N3000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N3000

Bộ xử lý Intel Celeron N3000 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Braswell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.04 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.08 GHz . Intel Celeron N3000 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.04 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.08 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.08 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 400
GPU frequency 0.32 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1170

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Sempron 2650 145 (6%)
6% Complete
AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 143 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-450 220 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete
AMD C-60 199 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2350 882 (13%)
13% Complete
AMD Athlon 5150 876 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-4455M 1522 (2%)
2% Complete
AMD A4-4355M 1513 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom E3827 1475 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 847 1436 (2%)
2% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2808 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2840 0.41 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3000 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N3150 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2807 0.41 (11%)
11% Complete
AMD Athlon 5150 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.5 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3000 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3010 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3060 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Atom x5-Z8550 12.4 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3150 Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron N3150
2. Intel Celeron N2807 Intel Celeron N3000 Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N3000
3. Intel Celeron N3000 Intel Celeron J1900 Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron J1900
4. Intel Celeron N3000 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3000 vs Intel Atom x5-Z8300
5. Intel Celeron N3000 Intel Core i3-4330T Intel Celeron N3000 vs Intel Core i3-4330T
6. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N3000 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N3000
7. Intel Atom Z3735F Intel Celeron N3000 Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N3000
8. Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3000 Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3000
9. Intel Celeron J3160 Intel Celeron N3000 Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron N3000
10. Intel Celeron N3000 Intel Celeron 3215U Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron 3215U
11. Intel Celeron N3000 AMD C-60 Intel Celeron N3000 vs AMD C-60
12. Intel Core i5-2500k Intel Celeron N3000 Intel Core i5-2500k vs Intel Celeron N3000
13. Intel Celeron N3000 Intel Core i5-4210Y Intel Celeron N3000 vs Intel Core i5-4210Y
14. Intel Celeron N3000 Intel Pentium G3240 Intel Celeron N3000 vs Intel Pentium G3240
15. Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N3000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top