Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-5000

Bộ xử lý AMD A4-5000 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A4-5000 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8330
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 576 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD E2-6110 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5150M 1921 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5000 1907 (2%)
2% Complete
AMD A6-5400B 1906 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD E1-6010 27 (8%)
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 116 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A4-5000 823 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio P18 823 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio P15 823 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete
AMD A8-5545M 2446 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete
2% Complete
AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
Intel Pentium D 915 0.39 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2830 0.39 (11%)
11% Complete
AMD A4-5000 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2920 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2806 0.38 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5300 1.45 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 1.45 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-5000 1.44 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2955U 13.1 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2957U 13.1 (21%)
21% Complete
AMD A4-5000 13.1 (21%)
21% Complete
Intel Celeron J4115 12.9 (21%)
21% Complete
Intel Celeron J4105 12.9 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-3570K 12.8 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 AMD A4-5000 Intel Celeron J1900 vs AMD A4-5000
2. AMD A4-5000 Intel Celeron N2840 AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2840
3. Intel Core i3-4010U AMD A4-5000 Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
4. AMD A4-5000 Intel Celeron N3150 AMD A4-5000 vs Intel Celeron N3150
5. AMD Athlon 5350 AMD A4-5000 AMD Athlon 5350 vs AMD A4-5000
6. AMD A4-5000 Intel Celeron J1800 AMD A4-5000 vs Intel Celeron J1800
7. Intel Pentium J2900 AMD A4-5000 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-5000
8. AMD E1-6010 AMD A4-5000 AMD E1-6010 vs AMD A4-5000
9. Intel Celeron N2930 AMD A4-5000 Intel Celeron N2930 vs AMD A4-5000
10. AMD E2-6110 AMD A4-5000 AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
11. AMD A4-5000 Intel Celeron N2830 AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2830
12. Intel Celeron N2820 AMD A4-5000 Intel Celeron N2820 vs AMD A4-5000
13. Intel Celeron 1007U AMD A4-5000 Intel Celeron 1007U vs AMD A4-5000
14. AMD A4-5000 Intel Pentium N3700 AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3700
15. AMD A4-5000 Intel Pentium N3540 AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3540
AMD A4-5000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top