Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2808 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2808

Bộ xử lý Intel Celeron N2808 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.58 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.25 GHz . Intel Celeron N2808 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.58 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.25 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.25 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.79 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.3 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 823 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Atom E3827 810 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Atom Z3745 796 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3740 789 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3827 1475 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 847 1436 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2940 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3050 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2808 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2840 0.41 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3000 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N3150 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N2930 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2920 10.2 (17%)
17% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD E2-2000 8.8 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2808 Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2808 vs Intel Atom Z3735F
2. Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2808 Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N2808
3. Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron N2807
4. Intel Celeron N2808 Intel Celeron N3050 Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron N3050
5. Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron N2830
6. AMD Athlon 5350 Intel Celeron N2808 AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron N2808
7. Intel Celeron N2808 Intel Core i3-4360T Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-4360T
8. Intel Celeron N2808 Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron 2955U
9. Intel Celeron N2808 AMD E1-2100 Intel Celeron N2808 vs AMD E1-2100
10. Intel Celeron N2808 AMD A8-6410 Intel Celeron N2808 vs AMD A8-6410
11. Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Celeron N2808 Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Celeron N2808
12. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2808 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2808
13. Intel Core M-5Y71 Intel Celeron N2808 Intel Core M-5Y71 vs Intel Celeron N2808
14. Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron N2930
15. Intel Celeron N2808 Intel Core i3-3250 Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-3250
Intel Celeron N2808 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top