Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 680 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 680 4G

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 680 4G được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 265 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 680 4G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 610
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 265
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m7-6Y75 1547 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio G88 Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G88 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
2. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G96
3. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G95
4. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G35 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G35
5. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 660 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 660
6. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
7. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 680 4G Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
8. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 845
9. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 700
10. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G90T Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G90T
11. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 900 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 900
12. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 710
13. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
14. Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
15. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top