Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 678 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 678

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 678 được phát triển trên 11 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 460 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Qualcomm Snapdragon 678 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 612
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 11 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 460
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 11 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 526 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-870S 525 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD FX-6200 524 (23%)
23% Complete
AMD A10-5800K 523 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m7-6Y75 1547 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-750S 1522 (3%)
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

36% Complete
Apple A10 Fusion 227804 (32%)
32% Complete
MediaTek Helio G90 224637 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
MediaTek Helio P90 218450 (30%)
30% Complete
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio G88 Qualcomm Snapdragon 678 MediaTek Helio G88 vs Qualcomm Snapdragon 678
2. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
3. Qualcomm Snapdragon 678 MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 678 vs MediaTek Helio G95
4. Qualcomm Snapdragon 678 MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 678 vs MediaTek Helio G96
5. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 720G
6. MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 678 MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 678
7. Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 678
8. Qualcomm Snapdragon 678 Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 678 vs Apple A12 Bionic
9. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 662
10. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 732G
11. Intel Celeron J4025 Qualcomm Snapdragon 678 Intel Celeron J4025 vs Qualcomm Snapdragon 678
12. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 678
13. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 730
14. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 678
15. Qualcomm Snapdragon 678 Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 678 vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 678 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top