Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4288U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4288U

Bộ xử lý Intel Core i5-4288U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-4288U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 5100
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m7-6Y75 1547 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-L16G7 Intel Core i5-4288U Intel Core i5-L16G7 vs Intel Core i5-4288U
2. Apple M1 Intel Core i5-4288U Apple M1 vs Intel Core i5-4288U
3. Intel Core i5-4288U Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i5-4288U vs Intel Core i7-1068NG7
4. Intel Core i5-4288U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4288U vs AMD Ryzen 5 3500U
5. Intel Core i5-4288U Intel Pentium 957 Intel Core i5-4288U vs Intel Pentium 957
6. Intel Core i9-9880H Intel Core i5-4288U Intel Core i9-9880H vs Intel Core i5-4288U
7. Intel Core i5-4288U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4288U vs Intel Core i5-5250U
8. Intel Core i5-4288U Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4288U vs Intel Core i5-1030NG7
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4288U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4288U
10. Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4288U Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4288U
11. Intel Core i5-9400F Intel Core i5-4288U Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-4288U
12. Intel Core i5-4288U AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-4288U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
13. Intel Core i5-4288U Intel Core i3-9300 Intel Core i5-4288U vs Intel Core i3-9300
14. Samsung Exynos 8890 Intel Core i5-4288U Samsung Exynos 8890 vs Intel Core i5-4288U
15. Intel Core i5-4288U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-4288U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-4288U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top