Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2608L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2608L v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2608L v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E5-2608L v3 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 52 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3500U 7876 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 7869 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 7842 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J4005 2094 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-5010U 2093 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G2020 2086 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-6300 2073 (30%)
30% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10 2068 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6820HQ 13643 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6770HQ 13611 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-8350K 13548 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1231 v3 13480 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Core M-5Y10 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 6.54 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-7500 6.54 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6600 6.51 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E5-2608L v3 vs Intel Xeon E5-1620 v3
2. AMD G-T48N Intel Xeon E5-2608L v3 AMD G-T48N vs Intel Xeon E5-2608L v3
3. Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E5-2608L v3 vs Intel Xeon E7-4850 v2
4. Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon E5-2608L v3
5. Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2608L v3
6. Intel Core i5-6400 Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i5-6400 vs Intel Xeon E5-2608L v3
7. AMD A10-6800K Intel Xeon E5-2608L v3 AMD A10-6800K vs Intel Xeon E5-2608L v3
8. Intel Core i3-3240 Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i3-3240 vs Intel Xeon E5-2608L v3
9. Intel Xeon E5-2608L v3 AMD E1-6010 Intel Xeon E5-2608L v3 vs AMD E1-6010
10. Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Pentium G3240 Intel Xeon E5-2608L v3 vs Intel Pentium G3240
11. Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Xeon E5-2608L v3
12. Intel Core i7-4510U Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i7-4510U vs Intel Xeon E5-2608L v3
13. Intel Xeon E5-2608L v3 AMD Phenom II X4 910 Intel Xeon E5-2608L v3 vs AMD Phenom II X4 910
14. Intel Core i3-5005U Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon E5-2608L v3
15. Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2608L v3 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-2608L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top