Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6770HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6770HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-6770HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-6770HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 580
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 72
Shader 576
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 149 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
Intel Core i5-7400 884 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 2500U 1126 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-1230U 1115 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-1240U 1115 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i3-1215U 1091 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-1220P 1091 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1400 3703 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-7267U 3699 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i5-6287U 3692 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-8145U 3690 (53%)
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5700HQ 13734 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6820HK 13643 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6820HQ 13643 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6770HQ 13611 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-8350K 13548 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Core i3-8109U 1.69 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1.69 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i7-3770 7.48 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-8400T 7.42 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A10-4600M 30.5 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-7Y54 29.2 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6300U 29.2 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6600 8253 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6770HQ
2. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-6770HQ
3. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6770HQ
4. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-6700HQ
5. Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6770HQ
6. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
7. Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
8. Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6770HQ
9. Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6770HQ
10. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6770HQ
11. Intel Core i7-4770R Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-6770HQ
12. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6770HQ
13. Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6770HQ
14. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
15. Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6770HQ
16. Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
17. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-6770HQ
18. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-3770 Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-3770
19. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8550U Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8550U
20. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6770HQ
21. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8559U Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8559U
22. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-4750HQ
23. Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6770HQ
24. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7700K Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-7700K
25. Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6770HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top