Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X3 425

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 425 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Rana . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X3 425 chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rana
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
MediaTek MT8173 331 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 916 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio P70 AMD Athlon II X3 425 MediaTek Helio P70 vs AMD Athlon II X3 425
2. AMD Ryzen 3 PRO 5475U AMD Athlon II X3 425 AMD Ryzen 3 PRO 5475U vs AMD Athlon II X3 425
3. AMD Athlon II X3 425 MediaTek MT8163V/A AMD Athlon II X3 425 vs MediaTek MT8163V/A
4. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 AMD Athlon II X3 425 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs AMD Athlon II X3 425
5. Intel Core i7-12700H AMD Athlon II X3 425 Intel Core i7-12700H vs AMD Athlon II X3 425
6. AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-8600 AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core i5-8600
7. Intel Core i5-3337U AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-3337U vs AMD Athlon II X3 425
8. AMD Athlon II X3 425 Intel Celeron J1900 AMD Athlon II X3 425 vs Intel Celeron J1900
9. AMD Athlon II X3 425 AMD A10-7300 AMD Athlon II X3 425 vs AMD A10-7300
10. AMD Athlon II X3 425 Intel Core i5-12500TE AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core i5-12500TE
11. AMD Ryzen 7 1800X AMD Athlon II X3 425 AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Athlon II X3 425
12. Intel Celeron E1400 AMD Athlon II X3 425 Intel Celeron E1400 vs AMD Athlon II X3 425
13. Qualcomm Snapdragon 660 AMD Athlon II X3 425 Qualcomm Snapdragon 660 vs AMD Athlon II X3 425
14. AMD Athlon II X3 425 AMD Ryzen 7 4700 AMD Athlon II X3 425 vs AMD Ryzen 7 4700
15. AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Athlon II X3 425 AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs AMD Athlon II X3 425
AMD Athlon II X3 425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top