Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 235e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 235e

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 235e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 235e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio G80 359 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 694 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400B 689 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600H AMD Athlon II X2 235e AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Athlon II X2 235e
2. AMD Athlon II X2 235e MediaTek MT6592M AMD Athlon II X2 235e vs MediaTek MT6592M
3. AMD Athlon II X2 235e Intel Core i3-4120U AMD Athlon II X2 235e vs Intel Core i3-4120U
4. Intel Core 2 Quad Q9505s AMD Athlon II X2 235e Intel Core 2 Quad Q9505s vs AMD Athlon II X2 235e
5. AMD Athlon II X2 235e Intel Pentium Gold G6405T AMD Athlon II X2 235e vs Intel Pentium Gold G6405T
6. Intel Core i7-11700KF AMD Athlon II X2 235e Intel Core i7-11700KF vs AMD Athlon II X2 235e
7. MediaTek Dimensity 9000+ AMD Athlon II X2 235e MediaTek Dimensity 9000+ vs AMD Athlon II X2 235e
8. AMD Athlon II X2 235e MediaTek Helio A22 AMD Athlon II X2 235e vs MediaTek Helio A22
9. AMD Athlon II X2 235e Intel Pentium G2030 AMD Athlon II X2 235e vs Intel Pentium G2030
10. AMD Athlon II X2 235e Intel Core i3-3217U AMD Athlon II X2 235e vs Intel Core i3-3217U
11. AMD Athlon II X2 235e Intel Core i7-1185GRE AMD Athlon II X2 235e vs Intel Core i7-1185GRE
12. AMD Athlon II X2 235e AMD Ryzen 3 2200U AMD Athlon II X2 235e vs AMD Ryzen 3 2200U
13. AMD Athlon II X2 235e Intel Xeon Platinum 8352Y AMD Athlon II X2 235e vs Intel Xeon Platinum 8352Y
14. Samsung Exynos 9611 AMD Athlon II X2 235e Samsung Exynos 9611 vs AMD Athlon II X2 235e
15. AMD Athlon II X2 235e AMD Ryzen 7 5800H AMD Athlon II X2 235e vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Athlon II X2 235e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top