Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5350M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-5350M

Bộ xử lý AMD A6-5350M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD A6-5350M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8450G
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FS1r2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 1995 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3800 1994 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 1000M 1428 (21%)
21% Complete
AMD A6-5350M 1423 (21%)
21% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2041 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A6-5350M 0.84 (24%)
24% Complete
AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A6-6400K 0.83 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3735F 1.08 (2%)
2% Complete
AMD A6-1450 1.03 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 1.01 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-5350M AMD A8-4500M AMD A6-5350M vs AMD A8-4500M
2. Intel Xeon E5-2680 v3 AMD A6-5350M Intel Xeon E5-2680 v3 vs AMD A6-5350M
3. Intel Core i3-3240 AMD A6-5350M Intel Core i3-3240 vs AMD A6-5350M
4. AMD Athlon 5350 AMD A6-5350M AMD Athlon 5350 vs AMD A6-5350M
5. Intel Core i5-2500k AMD A6-5350M Intel Core i5-2500k vs AMD A6-5350M
6. Intel Celeron G1840 AMD A6-5350M Intel Celeron G1840 vs AMD A6-5350M
7. Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
8. AMD A6-5350M AMD A6-7000 AMD A6-5350M vs AMD A6-7000
9. Intel Pentium G3220 AMD A6-5350M Intel Pentium G3220 vs AMD A6-5350M
10. Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
11. Intel Celeron J1900 AMD A6-5350M Intel Celeron J1900 vs AMD A6-5350M
12. AMD A6-5350M Intel Core i5-4200U AMD A6-5350M vs Intel Core i5-4200U
13. AMD A6-5350M AMD A6-5200 AMD A6-5350M vs AMD A6-5200
14. AMD A8-5550M AMD A6-5350M AMD A8-5550M vs AMD A6-5350M
15. AMD A6-5350M Intel Core i3-3227U AMD A6-5350M vs Intel Core i3-3227U
AMD A6-5350M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top