Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio P65 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio P65

Bộ xử lý MediaTek Helio P65 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A75 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio P65 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G52 MP2
GPU frequency 0.82 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A75 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
MediaTek Helio P65 355 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A9-9420e 355 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-650 1252 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio P65 1240 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9620P 1239 (2%)
2% Complete
AMD A12-9700P 1239 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A9 172160 (24%)
24% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 9610 171465 (24%)
24% Complete
MediaTek Helio P65 158825 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
MediaTek Kompanio 500 157963 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio P65 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio P65
2. MediaTek Helio P65 Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Helio P65 vs Qualcomm Snapdragon 778G
3. MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P65 vs MediaTek Helio P60
4. MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Helio P65 MediaTek Dimensity 9000 vs MediaTek Helio P65
5. Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Helio P65 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Helio P65
6. MediaTek Helio P65 MediaTek MT6572M MediaTek Helio P65 vs MediaTek MT6572M
7. MediaTek Helio P22 MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P22 vs MediaTek Helio P65
8. MediaTek Helio P65 Samsung Exynos 9611 MediaTek Helio P65 vs Samsung Exynos 9611
9. MediaTek Helio P65 Samsung Exynos 9610 MediaTek Helio P65 vs Samsung Exynos 9610
10. MediaTek Helio P65 AMD Ryzen 5 6600H MediaTek Helio P65 vs AMD Ryzen 5 6600H
11. Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Helio P65 Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Helio P65
12. MediaTek Helio P65 Samsung Exynos 4412 MediaTek Helio P65 vs Samsung Exynos 4412
13. MediaTek Helio P65 Intel Pentium T4200 MediaTek Helio P65 vs Intel Pentium T4200
14. Intel Core i7-11370H MediaTek Helio P65 Intel Core i7-11370H vs MediaTek Helio P65
15. MediaTek Helio P65 MediaTek Dimensity 720 MediaTek Helio P65 vs MediaTek Dimensity 720
MediaTek Helio P65 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top