Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2120

Bộ xử lý Intel Core i3-2120 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2120 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 670 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K 1483 (3%)
3% Complete
AMD FX-4320 1481 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-2120 1478 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 1477 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-2120 Intel Pentium G2030 Intel Core i3-2120 vs Intel Pentium G2030
2. Intel Core i3-2120 Intel Core i3-3220 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i3-3220
3. Intel Core i3-2120 AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2120 vs AMD Athlon 3000G
4. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2120 Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2120
5. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470
6. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
7. Intel Core i5-3570 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-2120
8. Intel Core i5-2320 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2320 vs Intel Core i3-2120
9. Intel Core i3-4170 Intel Core i3-2120 Intel Core i3-4170 vs Intel Core i3-2120
10. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470S Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470S
11. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-2120 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-2120
12. Intel Pentium G3250 Intel Core i3-2120 Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-2120
13. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-2120 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-2120
14. Intel Core i3-2120 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2120 vs Intel Core 2 Quad Q9300
15. Intel Core i5-4590 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-2120
Intel Core i3-2120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top