Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2720QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2720QM

Bộ xử lý Intel Core i7-2720QM được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2720QM chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket PGA 988

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
29% Complete
Intel Core m3-7Y32 629 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 670 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8150 2431 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 246 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400B 246 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10885H Intel Core i7-2720QM Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-2720QM
2. Intel Core i7-2720QM Intel Core i5-2520M Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i5-2520M
3. Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2620M Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-2620M
4. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-2720QM AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-2720QM
5. Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-3610QM Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-3610QM
6. AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-2720QM AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Core i7-2720QM
7. Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2720QM Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2720QM
8. Intel Core i7-2720QM Intel Core i3-6100TE Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-6100TE
9. AMD FX-6300 Intel Core i7-2720QM AMD FX-6300 vs Intel Core i7-2720QM
10. Intel Core i7-2720QM Intel Core i5-6600K Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i5-6600K
11. Intel Core i7-2720QM Intel Core i3-10320 Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-10320
12. Intel Core i7-2720QM Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-2720QM vs Intel Xeon E5-2623 v4
13. Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-7700HQ
14. AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-2720QM AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Core i7-2720QM
15. Intel Core i7-2720QM Intel Core i3-3250 Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-3250
Intel Core i7-2720QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top