Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2628L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2628L v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2628L v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon E5-2628L v3 chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 75 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-10400 12326 (11%)
11% Complete
Intel Xeon W-2125 12309 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8569U 12304 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12277 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8559U 12220 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12208 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 1182 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 1165 (11%)
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4350U 2615 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 2614 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Celeron G1850 2597 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630 v3 25312 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 25086 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 5115 24932 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24408 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-5930K 24408 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 24162 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i3-5157U 1.19 (33%)
33% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1820 1.19 (33%)
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10710U 12.05 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 12.02 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8700T 11.78 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-8750H 11.72 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-4960X 11.71 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4670 Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E5-2628L v3
2. Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
3. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E5-2609 v3
4. Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A6-3600 Intel Xeon E5-2628L v3 vs AMD A6-3600
5. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Core i7-4790
6. Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E3-1230L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
7. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Celeron N3050 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Celeron N3050
8. AMD A8-5600K Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A8-5600K vs Intel Xeon E5-2628L v3
9. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
10. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Core i7-4790K
11. AMD A8-3520M Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A8-3520M vs Intel Xeon E5-2628L v3
12. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
13. Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A10-7800 Intel Xeon E5-2628L v3 vs AMD A10-7800
14. AMD E2-3800 Intel Xeon E5-2628L v3 AMD E2-3800 vs Intel Xeon E5-2628L v3
15. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon E5-2628L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top