Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 690 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 690 5G

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 690 5G được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 560 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Qualcomm Snapdragon 690 5G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 619L
GPU frequency 0.95 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 8
Phiên bản DirectX
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 560
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Core M-5Y51 603 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete
Intel Core i3-4160 1716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6100 1713 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-7Y75 1698 (3%)
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G95 296193 (41%)
41% Complete
Apple A11 Bionic 295465 (41%)
41% Complete
40% Complete
40% Complete
Samsung Exynos 880 287445 (40%)
40% Complete
MediaTek Dimensity 720 285660 (40%)
40% Complete
39% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
2. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 888
3. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 835
4. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
5. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
6. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
7. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 855
8. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 865
9. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
10. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
11. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
12. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
13. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
14. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765
15. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 690 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top