Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3470S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3470S

Bộ xử lý Intel Core i5-3470S được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3470S chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 5 1400 787 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-7Y75 786 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 2579 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-3470
2. Intel Core i7-2600 Intel Core i5-3470S Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-3470S
3. Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3470S Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470S
4. Intel Core i5-3330 Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3330 vs Intel Core i5-3470S
5. Intel Core i5-3470S Intel Core i5-2500 Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-2500
6. Intel Core i5-3470S Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470S vs Intel Core i3-3220
7. Intel Core i5-3470S AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-3470S vs AMD Ryzen 3 3200G
8. Intel Core i3-4130 Intel Core i5-3470S Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-3470S
9. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-3470S Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-3470S
10. AMD A8-6600K Intel Core i5-3470S AMD A8-6600K vs Intel Core i5-3470S
11. Intel Core i5-3470S AMD Athlon 3000G Intel Core i5-3470S vs AMD Athlon 3000G
12. Intel Core i5-3470S Intel Core i5-4440S Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-4440S
13. Intel Pentium 2030M Intel Core i5-3470S Intel Pentium 2030M vs Intel Core i5-3470S
14. AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i5-3470S AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Core i5-3470S
15. Intel Core i5-3470S AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3470S vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3470S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top