Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2687W v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2687W v2

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2687W v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon E5-2687W v2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1622 747 (33%)
33% Complete
Intel Xeon D-1637 747 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Athlon 200GE 744 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600H 6479 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Xeon W-2135 6422 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Xeon D-1735TR 6394 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1571 6346 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1577 6346 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2660 v3 16429 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 16394 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 16374 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 16325 (15%)
15% Complete
Intel Xeon W-2135 16305 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 16298 (15%)
15% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-9700KF 288.4 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 290.2 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 2600 292.5 (14%)
14% Complete
15% Complete
Intel Xeon E5-1650 v4 305.3 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 154 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-8100 154 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 1129 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670K 3504 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-6400 3502 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-7Y75 3487 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 3482 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6267U 3481 (50%)
50% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600X 22745 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-4930K 22600 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22052 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9600 21699 (23%)
23% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 1.8 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 1.79 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v3 12.36 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9600K 12.3 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8850H 12.18 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2687W v2
2. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
3. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
4. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2687W v2
5. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-6700K
6. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2650 v2
7. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon E5-2687W v2
8. Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon E5-2687W v2
9. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2687W v2
10. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4800MQ
11. AMD A6-5400B Intel Xeon E5-2687W v2 AMD A6-5400B vs Intel Xeon E5-2687W v2
12. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-5850HQ Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-5850HQ
13. Intel Xeon E5-2687W v2 AMD Phenom II X4 830 Intel Xeon E5-2687W v2 vs AMD Phenom II X4 830
14. Intel Atom S1240 Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Atom S1240 vs Intel Xeon E5-2687W v2
15. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4960X Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4960X
Intel Xeon E5-2687W v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top