Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A10X Fusion - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A10X Fusion

Bộ xử lý Apple A10X Fusion được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc A10 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.36 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Apple A10X Fusion chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.36 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.36 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A10X
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 3 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A10
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5125C 839 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Apple A10X Fusion 837 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-950 2313 (5%)
5% Complete
AMD FX-8300 2311 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-7320 2298 (5%)
5% Complete
Apple A10X Fusion 2295 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 9820 394976 (55%)
55% Complete
MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A10X Fusion Apple A12 Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A12 Bionic
2. Apple A10X Fusion Apple A14 Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A14 Bionic
3. Apple A10X Fusion Apple A13 Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A13 Bionic
4. Apple M1 Apple A10X Fusion Apple M1 vs Apple A10X Fusion
5. Apple A10X Fusion Apple A10 Fusion Apple A10X Fusion vs Apple A10 Fusion
6. Apple A11 Bionic Apple A10X Fusion Apple A11 Bionic vs Apple A10X Fusion
7. Apple A10X Fusion Apple A12Z Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A12Z Bionic
8. Apple A10X Fusion Apple A12X Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A12X Bionic
9. Apple A10X Fusion Apple A9X Apple A10X Fusion vs Apple A9X
10. Apple A10X Fusion Qualcomm Snapdragon 855 Apple A10X Fusion vs Qualcomm Snapdragon 855
11. Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
12. Apple A10X Fusion Qualcomm Snapdragon 865 Apple A10X Fusion vs Qualcomm Snapdragon 865
13. Apple A8X Apple A10X Fusion Apple A8X vs Apple A10X Fusion
14. Apple A10X Fusion Apple A8 Apple A10X Fusion vs Apple A8
15. Apple A10X Fusion Apple A9 Apple A10X Fusion vs Apple A9
Apple A10X Fusion - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top