Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T48N vs. Intel Core i7-5557U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T48N
Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
1.40 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6310 GPU Intel Iris Graphics 6100
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1866
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1168
18 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
Intel Core i7-5557U 3393 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
Intel Core i7-5557U 1.62 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T48N (0%)
0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD G-T40E AMD G-T48N
AMD G-T40E vs AMD G-T48N
AMD G-T48N AMD E2-3200
AMD G-T48N vs AMD E2-3200
AMD G-T48N AMD A8-3820
AMD G-T48N vs AMD A8-3820
AMD G-T48N AMD A8-4555M
AMD G-T48N vs AMD A8-4555M
AMD G-T48N Intel Xeon E5-2608L v3
AMD G-T48N vs Intel Xeon E5-2608L v3
AMD Phenom II X2 565 AMD G-T48N
AMD Phenom II X2 565 vs AMD G-T48N
AMD G-T48N Intel Celeron 2955U
AMD G-T48N vs Intel Celeron 2955U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E5-2620 v3 AMD G-T48N
Intel Xeon E5-2620 v3 vs AMD G-T48N
AMD G-T48N AMD FX-8350
AMD G-T48N vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6585R AMD G-T48N
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T48N
AMD Phenom II X6 1100T AMD G-T48N
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U AMD G-T48N
Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
AMD G-T48N Intel Celeron N3000
AMD G-T48N vs Intel Celeron N3000
AMD G-T48N AMD Athlon II X4 740
AMD G-T48N vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5557U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5557U vs AMD A10-7400P
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U vs AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N Intel Core i7-5557U
AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U
AMD G-T48N vs. Intel Core i7-5557U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top