Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1120G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-1120G4

Bộ xử lý Intel Core i3-1120G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i3-1120G4 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2020
Socket BGA 1526

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1120G4 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-1120G4 vs Intel Core i5-1135G7
2. Intel Core i3-1120G4 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1120G4 vs AMD Ryzen 3 4300U
3. Apple A7 Intel Core i3-1120G4 Apple A7 vs Intel Core i3-1120G4
4. Intel Core i3-1120G4 Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1120G4 vs Intel Core i3-1005G1
5. Intel Core i3-1120G4 Samsung Exynos 4412 Intel Core i3-1120G4 vs Samsung Exynos 4412
6. Intel Core i3-1120G4 Intel Core i7-10870H Intel Core i3-1120G4 vs Intel Core i7-10870H
7. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-1120G4 Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-1120G4
8. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i3-1120G4 AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i3-1120G4
9. AMD A10-6700 Intel Core i3-1120G4 AMD A10-6700 vs Intel Core i3-1120G4
10. Intel Core i3-1120G4 Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-1120G4 vs Intel Core i7-2655LE
11. AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i3-1120G4 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i3-1120G4
12. Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-1120G4 Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-1120G4
13. Samsung Exynos 9609 Intel Core i3-1120G4 Samsung Exynos 9609 vs Intel Core i3-1120G4
14. Intel Core i3-1120G4 AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-1120G4 vs AMD Ryzen 7 3700U
15. Intel Core i5-10500TE Intel Core i3-1120G4 Intel Core i5-10500TE vs Intel Core i3-1120G4
Intel Core i3-1120G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top