Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-6120

Bộ xử lý AMD FX-6120 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-6120 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD FX-6120 497 (22%)
22% Complete
AMD A9-9420 497 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G96 1869 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6120 1833 (4%)
4% Complete
4% Complete
Samsung Exynos 880 1830 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-860S 1828 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-7100 5827 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-6320 5810 (5%)
5% Complete
AMD FX-6120 5801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-4220Y 1843 (27%)
27% Complete
AMD FX-6120 1839 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-6120 6676 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon 200GE 6550 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6120 AMD A4-1200 AMD FX-6120 vs AMD A4-1200
2. AMD FX-6120 AMD FX-8320 AMD FX-6120 vs AMD FX-8320
3. Intel Xeon E5-2690 v3 AMD FX-6120 Intel Xeon E5-2690 v3 vs AMD FX-6120
4. Intel Atom S1220 AMD FX-6120 Intel Atom S1220 vs AMD FX-6120
5. Intel Core i3-4330T AMD FX-6120 Intel Core i3-4330T vs AMD FX-6120
6. Intel Xeon E7-8850 v2 AMD FX-6120 Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD FX-6120
7. AMD E-240 AMD FX-6120 AMD E-240 vs AMD FX-6120
8. AMD FX-6120 Intel Core i3-4020Y AMD FX-6120 vs Intel Core i3-4020Y
9. AMD FX-6120 Intel Celeron 2957U AMD FX-6120 vs Intel Celeron 2957U
10. AMD Phenom II X2 555 AMD FX-6120 AMD Phenom II X2 555 vs AMD FX-6120
11. Intel Core i5-4200U AMD FX-6120 Intel Core i5-4200U vs AMD FX-6120
12. AMD FX-6120 AMD FX-6300 AMD FX-6120 vs AMD FX-6300
13. AMD FX-6120 AMD A10-7800 AMD FX-6120 vs AMD A10-7800
14. AMD FX-6120 AMD A10-4657M AMD FX-6120 vs AMD A10-4657M
15. AMD FX-6120 AMD A10-5700 AMD FX-6120 vs AMD A10-5700
AMD FX-6120 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top