Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3960X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3960X

Bộ xử lý Intel Core i7-3960X được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-3960X chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d (C2 Stepping)
Ngày phát hành Q4/2011
Socket LGA 2011

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
Apple A10X Fusion 837 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2246G 4989 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 4981 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1548 4981 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3960X 4973 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 4970 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 4963 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3970X 12790 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 12775 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 12750 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-3960X 12712 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1265U 12531 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500F 12449 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500 12449 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 160 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600K 1165 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3960X 1158 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-5930K 1149 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 3320 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-3960X 3314 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-8100T 3302 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 20156 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-4960X 20120 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3970X 19425 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-3960X 19300 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2637 v4 19262 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600 19037 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-3960X 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5930K 11.7 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 11.54 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 11.37 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3960X 11.35 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 11.26 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3960X
2. Intel Core i7-4960X Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4960X vs Intel Core i7-3960X
3. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-3960X Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-3960X
4. Intel Core i7-3970X Intel Core i7-3960X Intel Core i7-3970X vs Intel Core i7-3960X
5. Intel Core i7-3960X Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3960X vs Intel Core i7-6700K
6. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-3960X
7. Intel Core i7-3960X Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3960X vs Intel Core i5-3570K
8. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-3960X
9. Intel Core i7-3960X AMD A10-4655M Intel Core i7-3960X vs AMD A10-4655M
10. Intel Core i7-3960X Intel Core i5-4690K Intel Core i7-3960X vs Intel Core i5-4690K
11. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3960X Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-3960X
12. Intel Core i7-3960X AMD FX-9590 Intel Core i7-3960X vs AMD FX-9590
13. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3960X
14. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3960X Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3960X
15. Intel Core i7-3960X Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-3960X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top