Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 PRO 3300U được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz . AMD Ryzen 3 PRO 3300U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP5

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7451 317 (36%)
36% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 309 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 309 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 309 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 672 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 670 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 670 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700U 2411 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 2367 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4440 6660 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-980 6611 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-980X 6611 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 6604 (6%)
6% Complete
AMD FX-8120 6596 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 138 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7560U 4029 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-8400 4020 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 4012 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500 12167 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4800MQ 12160 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6600K 12150 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 12125 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 12125 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8565U 12116 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8550U 12116 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 1.6 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 3 1200 1.59 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-6267U 1.59 (45%)
45% Complete
Intel Pentium G4400 1.59 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675C 5.95 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-5675R 5.95 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 5.91 (11%)
11% Complete
AMD FX-8150 5.91 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
2. AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
3. AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs AMD Ryzen 3 3300U
4. Intel Celeron N4100 AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Celeron N4100 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
5. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3736F AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3736F
6. Intel Atom x5-E8000 AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom x5-E8000 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
7. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i5-4460
8. Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
9. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3735G AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3735G
10. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-1000G1 AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-1000G1
11. Intel Core i5-8350U AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i5-8350U vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
12. Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
13. AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Core i3-9100
14. AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
15. Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top