Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N6415 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium N6415

Bộ xử lý Intel Pentium N6415 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Pentium N6415 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 672 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 670 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD FX-6120 1833 (4%)
4% Complete
4% Complete
Samsung Exynos 880 1830 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-860S 1828 (4%)
4% Complete
AMD A12-9800 1827 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3300M 213 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Pentium N6415 Apple M1 vs Intel Pentium N6415
2. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium N6415 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium N6415
3. Intel Pentium N6415 Intel Core i7-2620M Intel Pentium N6415 vs Intel Core i7-2620M
4. Qualcomm Snapdragon 730G Intel Pentium N6415 Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Pentium N6415
5. Intel Pentium N6415 AMD Ryzen 9 4900U Intel Pentium N6415 vs AMD Ryzen 9 4900U
6. AMD Ryzen 5 4500U Intel Pentium N6415 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Pentium N6415
7. Intel Pentium N6415 Intel Xeon Silver 4210T Intel Pentium N6415 vs Intel Xeon Silver 4210T
8. Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium N6415 Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Pentium N6415
9. Intel Pentium N6415 Intel Atom Z3740D Intel Pentium N6415 vs Intel Atom Z3740D
10. Apple A12Z Bionic Intel Pentium N6415 Apple A12Z Bionic vs Intel Pentium N6415
11. Qualcomm Snapdragon 429 Intel Pentium N6415 Qualcomm Snapdragon 429 vs Intel Pentium N6415
12. Intel Pentium N6415 Intel Core i3-7100 Intel Pentium N6415 vs Intel Core i3-7100
13. Samsung Exynos 5250 Intel Pentium N6415 Samsung Exynos 5250 vs Intel Pentium N6415
14. Intel Celeron J3355 Intel Pentium N6415 Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium N6415
15. Intel Pentium N6415 AMD E1-6010 Intel Pentium N6415 vs AMD E1-6010
Intel Pentium N6415 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top