Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1265L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1265L v3

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1265L v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon E3-1265L v3 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1150

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E-2224G 8941 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-8300 8844 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 138 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-3970X 3350 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8250U 11787 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8265U 11787 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6585R 11774 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-7600T 11701 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 11645 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 11645 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 1.62 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4590S 1.62 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-6950X 1.61 (45%)
45% Complete
Intel Core i3-8130U 1.61 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7600K 7.61 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1230L v3
2. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E5-2650 v2
3. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1245 v3
4. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1220 v3
5. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1270 v3
6. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1230 v3
7. Intel Atom D2700 Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Atom D2700 vs Intel Xeon E3-1265L v3
8. Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E3-1265L v3
9. Intel Atom C2530 Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Atom C2530 vs Intel Xeon E3-1265L v3
10. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1265L v3
11. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon Bronze 3106 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon Bronze 3106
12. Intel Xeon E3-1265L v3 AMD A10-7870K Intel Xeon E3-1265L v3 vs AMD A10-7870K
13. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
14. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E3-1265L v3
15. Intel Core i7-2600K Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Xeon E3-1265L v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top