Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 B97 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 B97

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 B97 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 B97 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2010
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A8-7600 3997 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete
Intel Xeon E5450 84 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 6038 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4330 3.82 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X4 960T
2. AMD A6-4455M AMD Phenom II X4 B97 AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X4 B97
3. AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4600U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i7-4600U
4. AMD G-T44R AMD Phenom II X4 B97 AMD G-T44R vs AMD Phenom II X4 B97
5. Intel Core i7-4700HQ AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4700HQ vs AMD Phenom II X4 B97
6. Intel Xeon E5-2650L v3 AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD Phenom II X4 B97
7. Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X4 B97
8. AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 B97 AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 B97
9. Intel Core i5-3210M AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-3210M vs AMD Phenom II X4 B97
10. Intel Xeon E3-1225 v3 AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD Phenom II X4 B97
11. Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Phenom II X4 B97
12. AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-3220
13. AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500 AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
14. AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X6 1055T
15. Intel Xeon Platinum 8170 AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Phenom II X4 B97
AMD Phenom II X4 B97 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top