Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4790

Bộ xử lý Intel Core i7-4790 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i7-4790 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12Z Bionic 991 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 981 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i7-4790 974 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 969 (46%)
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-4790 4564 (6%)
6% Complete
Apple A12Z Bionic 4539 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 387 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7532 386 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7662 386 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-4790 384 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7302 384 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (46%)
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 1811 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1809 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-4790 145 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 950 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4790 944 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 2700 944 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4790 3471 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon E-2224G 3459 (9%)
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-3930k 427.7 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 458.6 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3400G 458.6 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4790 460 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-6820HQ 471.7 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4770 473 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 3916 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-7287U 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-4790S 3911 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10510U 15116 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 1.8 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-4790 1.79 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7100T 1.79 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-7700T 8.85 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.75 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-4820K 8.75 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8809G 8.73 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-7Y75 32.2 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4785T 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790S 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790T 32.1 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-9590 10465 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1165G7 10425 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 10378 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4790 10355 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4820K 10355 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 Pro 1500 10273 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
2. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
3. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-4790
4. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
5. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
6. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
7. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
8. Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen 5 3600
9. Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-1620 v2
10. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
11. Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
12. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-4790
13. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4790
14. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-10400 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-10400
15. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
16. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
17. Intel Core i7-4790 Intel Core i3-10100 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10100
18. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
19. Intel Core i7-4790 Intel Core i3-9100F Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-9100F
20. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4790
21. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
22. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
23. Intel Core i7-4790 AMD FX-8350 Intel Core i7-4790 vs AMD FX-8350
24. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4790 Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4790
25. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top