Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 1300X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 1300X

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 1300X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Summit Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Ryzen 3 1300X chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2017
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i3-8100 364 (42%)
42% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 360 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 360 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 360 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1357 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 1352 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-4770 1349 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 899 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 896 (40%)
40% Complete
AMD Ryzen 5 1600 894 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9590 3020 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 2975 (6%)
6% Complete
Intel Xeon D-1527 2963 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 7411 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 146 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 3916 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7287U 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-4790S 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8365U 10690 (11%)
11% Complete
AMD FX-8150 10660 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 10602 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1200 10531 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8100T 10500 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7500T 10420 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6685R 1.81 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1.8 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 1.79 (50%)
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 6.22 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 6.18 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8565U 6.18 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8550U 6.18 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7400
2. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7500
3. AMD Ryzen 3 1300X AMD FX-8350 AMD Ryzen 3 1300X vs AMD FX-8350
4. AMD Ryzen 3 1300X AMD FX-6300 AMD Ryzen 3 1300X vs AMD FX-6300
5. AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Ryzen 3 1300X
6. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i3-7100 AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i3-7100
7. Intel Core i3-6100 AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i3-6100 vs AMD Ryzen 3 1300X
8. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-4690K AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-4690K
9. Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 3 1300X
10. AMD Ryzen 3 1300X Intel Pentium G4560 AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Pentium G4560
11. AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 5 1400 vs AMD Ryzen 3 1300X
12. AMD Ryzen 3 1300X AMD Athlon X4 845 AMD Ryzen 3 1300X vs AMD Athlon X4 845
13. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 1300X AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 3 1300X
14. Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 3 1300X
15. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top