Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1545M v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1545M v5

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1545M v5 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon E3-1545M v5 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics P580
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 72
Shader 576
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1440

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD Ryzen 7 2700 944 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-4790 944 (42%)
42% Complete
42% Complete
Intel Core i7-4771 943 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500C 1229 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Apple A12X Bionic 1200 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-1145G7 10402 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 10378 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4820K 10355 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1500 10273 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1285 v3 10260 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1280 v3 10260 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400T 3902 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3896 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Intel Xeon E5-1620 v2 13946 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 13905 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 1400 13837 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1275 v3 13820 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8400T 13805 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1545M v5
2. Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-10510U Intel Xeon E3-1545M v5 vs Intel Core i7-10510U
3. Intel Core i7-9850H Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-9850H vs Intel Xeon E3-1545M v5
4. Intel Xeon E3-1545M v5 AMD Epyc 7F32 Intel Xeon E3-1545M v5 vs AMD Epyc 7F32
5. Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-8565U Intel Xeon E3-1545M v5 vs Intel Core i7-8565U
6. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E3-1545M v5 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E3-1545M v5
7. Intel Core i5-9400F Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i5-9400F vs Intel Xeon E3-1545M v5
8. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon E3-1545M v5
9. Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Atom C2550 Intel Xeon E3-1545M v5 vs Intel Atom C2550
10. Intel Core i7-4600M Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-4600M vs Intel Xeon E3-1545M v5
11. Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-9700KF Intel Xeon E3-1545M v5 vs Intel Core i7-9700KF
12. Intel Xeon E3-1545M v5 AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon E3-1545M v5 vs AMD Ryzen 5 3600X
13. Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E3-1545M v5
14. Intel Core i7-7700K Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon E3-1545M v5
15. Intel Pentium G4560 Intel Xeon E3-1545M v5 Intel Pentium G4560 vs Intel Xeon E3-1545M v5
Intel Xeon E3-1545M v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top