Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3750H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 3750H

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 3750H được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 7 3750H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 10
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
Intel Core i3-6100 368 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 1811 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1809 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 822 (37%)
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 818 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 3167 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1521 3163 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 3155 (6%)
6% Complete
Google Tensor G2 3149 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1792 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1792 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1792 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8300 8844 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 8804 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5930K 1.78 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600T 1.77 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1.76 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1.76 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1.76 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 9.2 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 3750H
2. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3750H
3. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 4600H
4. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
5. Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 7 3750H
6. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10750H
7. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
8. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3750H
9. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3750H
10. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-8750H
11. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-7700HQ AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-7700HQ
12. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-10510U
13. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3600
14. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 7 3700U
15. Intel Core i5-8279U AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-8279U vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 3750H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top