Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7662 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7662

Bộ xử lý AMD Epyc 7662 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD Epyc 7662 chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 387 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 387 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7662 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302 384 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7742 20644 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7702 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7662 18203 (72%)
72% Complete
68% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15120 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

59% Complete
AMD Epyc 7702 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7702P 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7662 61057 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 61051 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7443 57891 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7443P 57806 (54%)
54% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7662
2. AMD Epyc 7702P AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702P vs AMD Epyc 7662
3. AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
4. AMD Epyc 7662 Intel Xeon Gold 5218 AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon Gold 5218
5. Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7662 Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7662
6. Intel Xeon Gold 6252N AMD Epyc 7662 Intel Xeon Gold 6252N vs AMD Epyc 7662
7. AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Epyc 7662 AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Epyc 7662
8. AMD Epyc 7662 Intel Core i5-9600T AMD Epyc 7662 vs Intel Core i5-9600T
9. AMD Epyc 7662 Intel Pentium 3825U AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium 3825U
10. Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Epyc 7662 Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Epyc 7662
11. Intel Core i5-4460 AMD Epyc 7662 Intel Core i5-4460 vs AMD Epyc 7662
12. Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7662 Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Epyc 7662
13. AMD Epyc 7662 Intel Xeon E3-1285 v3 AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon E3-1285 v3
14. AMD Epyc 7662 Intel Pentium Gold 5405U AMD Epyc 7662 vs Intel Pentium Gold 5405U
15. AMD Epyc 7662 Intel Celeron J1800 AMD Epyc 7662 vs Intel Celeron J1800
AMD Epyc 7662 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top