Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 1800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 1800X

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 1800X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Summit Ridge (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD Ryzen 7 1800X chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2017
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core i7-4790 974 (44%)
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 969 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 9439 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 9348 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 9314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7302 384 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-4790 384 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6600 381 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 3587 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 3570 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10600 3556 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 932 (42%)
42% Complete
42% Complete
Apple A11 Bionic 932 (42%)
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1735TR 6394 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1571 6346 (13%)
13% Complete
Intel Xeon D-1577 6346 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 6344 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 6344 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 4600G 15611 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2176G 15593 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 15560 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 15531 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-1235U 15472 (14%)
14% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E5-1660 v4 234.1 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700 235.6 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3600 235.7 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 241.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9880H 242.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9980HK 251.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5960X 254.1 (13%)
13% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4.75 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 4.75 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 164 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 164 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 163 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-8400 163 (49%)
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900T 1644 (16%)
16% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 1617 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Core i7-8705G 4360 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 4356 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2176M 4356 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-9600T 4350 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4337 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5119T 32070 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 31640 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 31204 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 30932 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 30736 (32%)
32% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 2.03 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 2.01 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-8709G 1.99 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-8706G 1.99 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 18.72 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 18.24 (33%)
33% Complete
33% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 18.02 (33%)
33% Complete
32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 17.83 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 17.54 (32%)
32% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-8700K AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-8700K
2. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7700K
3. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 1800X
4. AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 1800X
5. AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen Threadripper 1900X AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
6. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 1800X
7. AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-6700K
8. Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 1800X
9. AMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 2700 vs AMD Ryzen 7 1800X
10. AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen 7 3700X
11. AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590 AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
12. AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen 7 3800X
13. Intel Core i7-4790K AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-4790K vs AMD Ryzen 7 1800X
14. AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 7 1800X
15. AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 1700X vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1800X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top