Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9300H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-9300H

Bộ xử lý Intel Core i5-9300H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i5-9300H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1440

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Xeon W-3235 424 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i7-7700 2138 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 2059 (8%)
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300X 1012 (45%)
45% Complete
45% Complete
Samsung Exynos 2100 1011 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-9300H 1009 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-8750H 1007 (45%)
45% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 3507 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 3471 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5450 9891 (9%)
9% Complete
Intel Xeon E-2124G 9891 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7820HK 481.3 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-6600K 486.5 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-8300H 487.6 (24%)
24% Complete
24% Complete
25% Complete
Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 512.2 (25%)
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3550H
2. Intel Core i5-9300H Intel Core i5-9300HF Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-9300HF
3. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 4600H
4. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3750H
5. Intel Core i5-9300H Intel Core i5-10300H Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-10300H
6. Intel Core i5-9300H Intel Core i7-9750H Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-9750H
7. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 4800H
8. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3500U
9. Intel Core i5-9300H Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-1035G1
10. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-9300H Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-9300H
11. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3700U
12. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9300H Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-9300H
13. Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9300H Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-9300H
14. Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 4500U
15. Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9300H Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-9300H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top