Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A12Z Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A12Z Bionic

Bộ xử lý Apple A12Z Bionic được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc A12 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.49 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.59 GHz . Apple A12Z Bionic chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.49 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.49 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.59 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A12Z
GPU frequency 1.34 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX --
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A12
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2020
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Epyc 7702 996 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702P 996 (45%)
45% Complete
Apple A12Z Bionic 991 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 981 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 4564 (7%)
7% Complete
Apple A12Z Bionic 4539 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600 1132 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1127 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1126 (50%)
50% Complete
Apple A12Z Bionic 1124 (50%)
50% Complete
Apple A12X Bionic 1124 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500 4736 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-7700K 4719 (10%)
10% Complete
Apple A12Z Bionic 4718 (10%)
10% Complete
Apple A12X Bionic 4718 (10%)
10% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Apple A12Z Bionic 1370 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1343 (6%)
6% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A12Z Bionic 717401 (100%)
100% Complete
Qualcomm Snapdragon 888 715600 (100%)
100% Complete
Apple A12X Bionic 713640 (99%)
99% Complete
Samsung Exynos 1080 688300 (96%)
96% Complete
HiSilicon Kirin 9000 683679 (95%)
95% Complete
91% Complete
90% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A14 Bionic Apple A12Z Bionic Apple A14 Bionic vs Apple A12Z Bionic
2. Apple M1 Apple A12Z Bionic Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
3. Apple A12Z Bionic Apple A12X Bionic Apple A12Z Bionic vs Apple A12X Bionic
4. Apple A13 Bionic Apple A12Z Bionic Apple A13 Bionic vs Apple A12Z Bionic
5. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A12Z Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A12Z Bionic
6. Apple A12Z Bionic Apple A12 Bionic Apple A12Z Bionic vs Apple A12 Bionic
7. Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A12Z Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
8. Apple A10X Fusion Apple A12Z Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A12Z Bionic
9. Qualcomm Snapdragon 888 Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A12Z Bionic
10. Apple A12Z Bionic Intel Core i7-1068NG7 Apple A12Z Bionic vs Intel Core i7-1068NG7
11. Apple A12Z Bionic Intel Core i7-1065G7 Apple A12Z Bionic vs Intel Core i7-1065G7
12. Apple A9X Apple A12Z Bionic Apple A9X vs Apple A12Z Bionic
13. Qualcomm Snapdragon 865 Apple A12Z Bionic Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A12Z Bionic
14. Apple A12Z Bionic Intel Core i5-10400H Apple A12Z Bionic vs Intel Core i5-10400H
Apple A12Z Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top