Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5675C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-5675C

Bộ xử lý Intel Core i5-5675C được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-5675C chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2015
Socket LGA 1150

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 344 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 341 (42%)
42% Complete
AMD Athlon 3000G 339 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500 1299 (5%)
5% Complete
AMD FX-8350 1298 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8370 1281 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4670 1245 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (50%)
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 988 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400 3732 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-4150 3731 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i5-5675C 3724 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-7500U 3724 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-5675R 3724 (54%)
54% Complete
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 12406 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4940MX 12401 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4810MQ 12340 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675C 12315 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8350U 12257 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4930MX 12232 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 1.67 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-5675C 1.66 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i5-7400 5.98 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-5675C 5.95 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-5675R 5.95 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Ryzen 5 2400G 61.5 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 61.5 (100%)
100% Complete
Intel Core i5-5675R 58.4 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5675C 58.4 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5575R 55.8 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-9700K 55.1 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-8700K 53.2 (86%)
86% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3700U 8002 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4690K Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-4690K
2. Intel Core i5-4690 Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-5675C
3. Intel Core i5-4670K Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-5675C
4. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-5675C
5. Intel Core i5-5675C Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-2500k
6. Intel Core i5-5675C Intel Core i5-6600 Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-6600
7. Intel Core i5-5675C AMD A8-7600 Intel Core i5-5675C vs AMD A8-7600
8. AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
9. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-5675C
10. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5675C Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5675C
11. Intel Core i7-5775C Intel Core i5-5675C Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-5675C
12. Intel Core i5-5675C Intel Core i5-6500 Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-6500
13. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-5675C Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-5675C
14. Intel Core i5-5675C Intel Core i7-4790K Intel Core i5-5675C vs Intel Core i7-4790K
15. Intel Core i5-5675C AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Core i5-5675C vs AMD Ryzen 5 Pro 1500
16. Intel Core i5-5675C AMD FX-8350 Intel Core i5-5675C vs AMD FX-8350
17. Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675C Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675C
18. Intel Core i5-5675C Intel Core i3-4100M Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-4100M
19. Intel Celeron J4105 Intel Core i5-5675C Intel Celeron J4105 vs Intel Core i5-5675C
20. AMD FX-9370 Intel Core i5-5675C AMD FX-9370 vs Intel Core i5-5675C
21. Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
22. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-5675C Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-5675C
23. AMD FX-8300 Intel Core i5-5675C AMD FX-8300 vs Intel Core i5-5675C
24. Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
25. Intel Core i5-5675C Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-5675C vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-5675C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top