Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7532 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7532

Bộ xử lý AMD Epyc 7532 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD Epyc 7532 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 387 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 387 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7662 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302 384 (44%)
44% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7502P AMD Epyc 7532 AMD Epyc 7502P vs AMD Epyc 7532
2. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7532 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7532
3. AMD Epyc 7532 Intel Xeon Platinum 8256 AMD Epyc 7532 vs Intel Xeon Platinum 8256
4. AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7532
5. AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 5 2600H AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 5 2600H
6. AMD Epyc 7532 Intel Celeron N4000 AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron N4000
7. AMD A9-9425 AMD Epyc 7532 AMD A9-9425 vs AMD Epyc 7532
8. AMD Ryzen 7 4800H AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Epyc 7532
9. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Epyc 7532
10. AMD Epyc 7532 AMD Ryzen 7 2700X AMD Epyc 7532 vs AMD Ryzen 7 2700X
11. AMD Epyc 7532 Intel Celeron J3160 AMD Epyc 7532 vs Intel Celeron J3160
12. Intel Core i5-4360U AMD Epyc 7532 Intel Core i5-4360U vs AMD Epyc 7532
13. AMD Epyc 7532 Apple A7 AMD Epyc 7532 vs Apple A7
14. AMD FX-8350 AMD Epyc 7532 AMD FX-8350 vs AMD Epyc 7532
15. Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7532 Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7532 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top