Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-1650 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-1650 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-1650 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon E5-1650 v3 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 919 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1541 5232 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 5220 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4960X 5189 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 5160 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-9750H 5149 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-8950HK 13851 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 13644 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5930K 13637 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 13625 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2176M 13563 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9750HF 13540 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9850H 13540 (13%)
13% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 314 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 314 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.5 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 318.4 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9600K 318.4 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 323.8 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.7 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 1182 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9850H 1182 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 3978 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-5775C 3978 (57%)
57% Complete
Intel Core i3-8109U 3956 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-4360 3945 (57%)
57% Complete
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2620 v2 26200 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 26040 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 25312 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 25086 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 5115 24932 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24408 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4960X 1.82 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i5-8259U 1.81 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1.81 (51%)
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12.09 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-10710U 12.05 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 12.02 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8700T 11.78 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-5930K Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Core i7-5930K
2. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v3
3. Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E5-1650 v3
4. Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1630 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v3
5. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Core i7-6700K
6. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v3
7. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Core i7-4790K
8. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon E5-1660 v3
9. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-6700 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Core i7-6700
10. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon E5-1680 v3
11. Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v3
12. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E5-1650 v3
13. Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v3
14. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Core i7-4790
15. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Xeon E5-1650 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top