Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1226 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1226 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1226 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E3-1226 v3 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics P4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-6500 902 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i3-6100 901 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1622 2909 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200G 2900 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 2897 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i3-4160 145 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i7-4790 Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Core i7-4790
2. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i5-4590 Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Core i5-4590
3. Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1226 v3
4. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i5-4690 Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Core i5-4690
5. AMD Ryzen 5 3400G Intel Xeon E3-1226 v3 AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Xeon E3-1226 v3
6. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E3-1226 v3 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E3-1226 v3
7. Intel Core i5-10210U Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon E3-1226 v3
8. Intel Xeon E3-1226 v3 AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E3-1226 v3 vs AMD Ryzen 7 3700X
9. Intel Core i3-4000M Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i3-4000M vs Intel Xeon E3-1226 v3
10. Intel Core i5-8400B Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i5-8400B vs Intel Xeon E3-1226 v3
11. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i7-5775R Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Core i7-5775R
12. Intel Xeon E-2176M Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Xeon E-2176M vs Intel Xeon E3-1226 v3
13. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Pentium Gold 4425Y Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Pentium Gold 4425Y
14. AMD A10-5800K Intel Xeon E3-1226 v3 AMD A10-5800K vs Intel Xeon E3-1226 v3
15. Intel Pentium G4400 Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Pentium G4400 vs Intel Xeon E3-1226 v3
Intel Xeon E3-1226 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top