Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 870 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 870

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 870 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 585 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 870 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 650
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.67 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 2
Shader 512
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 585
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i3-8300 1015 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 1012 (45%)
45% Complete
Samsung Exynos 2100 1011 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-9300H 1009 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-9100 3249 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700U 1433 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A12X Bionic 713640 (99%)
99% Complete
Samsung Exynos 1080 688300 (96%)
96% Complete
HiSilicon Kirin 9000 683679 (95%)
95% Complete
91% Complete
90% Complete
90% Complete
88% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 888
2. Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
3. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
4. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
5. Qualcomm Snapdragon 870 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 870 vs Apple A14 Bionic
6. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 855
7. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 845
8. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 870 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 870
9. Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 870 Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
10. MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 870
11. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 870
12. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 765G
13. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
14. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
15. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 870 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top