Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7287U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7287U

Bộ xử lý Intel Core i5-7287U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i5-7287U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 650
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 240GE 397 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 3916 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7287U 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-4790S 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon X4 845 8576 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4370 8501 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7100 8467 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6685R 1.81 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1.8 (69%)
69% Complete
69% Complete
Intel Core i3-7100T 1.79 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD FX-6200 4.42 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-6300 5661 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7287U
2. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7287U
3. Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
4. Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7360U
5. Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7200U
6. Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-7287U Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-7287U
7. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-7287U
8. Intel Core i5-7287U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-5257U
9. Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7287U
10. AMD Epyc 7501 Intel Core i5-7287U AMD Epyc 7501 vs Intel Core i5-7287U
11. Intel Core i5-7287U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-7287U vs Intel Core i7-5557U
12. Intel Core i5-4570 Intel Core i5-7287U Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-7287U
13. Intel Core i5-7287U Intel Celeron 847 Intel Core i5-7287U vs Intel Celeron 847
14. Intel Core i5-7287U Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon E3-1535M v5
15. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-7287U Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-7287U
16. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7287U
17. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-7287U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-7287U
18. Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7287U
19. Intel Core i5-6287U Intel Core i5-7287U Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-7287U
20. Intel Core i5-7287U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-4258U
21. Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7287U
22. Intel Core i3-9320 Intel Core i5-7287U Intel Core i3-9320 vs Intel Core i5-7287U
23. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7287U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-7287U
24. Intel Core i5-7287U Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-7287U vs Intel Core i7-4700MQ
25. Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7287U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top