Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7302 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7302

Bộ xử lý AMD Epyc 7302 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Epyc 7302 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 387 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7662 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302 384 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7302P 384 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-4790 384 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-3265 33354 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 32991 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32941 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7302 32502 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7302P 32502 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 31947 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700F 31928 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 6246
2. AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7282 vs AMD Epyc 7302
3. AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7302P AMD Epyc 7302 vs AMD Epyc 7302P
4. AMD Ryzen 9 3900X AMD Epyc 7302 AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Epyc 7302
5. AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Epyc 7302 AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Epyc 7302
6. AMD Ryzen 9 3950X AMD Epyc 7302 AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Epyc 7302
7. AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7402 vs AMD Epyc 7302
8. Intel Xeon Gold 6226R AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6226R vs AMD Epyc 7302
9. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 5218 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 5218
10. AMD Epyc 7262 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7262 vs AMD Epyc 7302
11. AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7302
12. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 5222 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 5222
13. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Silver 4214R AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Silver 4214R
14. AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7302
15. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7302 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top