Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1505M v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1505M v6

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1505M v6 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E3-1505M v6 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Xeon W-2123 953 (43%)
43% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 950 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-9370 9652 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700T 4060 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-7500 4055 (59%)
59% Complete
Intel Core i3-4370 4051 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-8305G 4039 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-6685R 4037 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8500T 14897 (16%)
16% Complete
16% Complete
15% Complete
Intel Core i7-4770K 14700 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8305G 14668 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-7700HQ 14668 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-9750H Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i7-9750H
2. Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v6
3. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-1065G7 Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i7-1065G7
4. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-9850H Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i7-9850H
5. Intel Core i7-8550U Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-8550U vs Intel Xeon E3-1505M v6
6. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon E3-1505M v6
7. Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-6700HQ vs Intel Xeon E3-1505M v6
8. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i3-5020U Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i3-5020U
9. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i7-7700HQ
10. Intel Xeon E3-1505M v6 AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Xeon E3-1505M v6 vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
11. Intel Xeon Gold 6208U Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Xeon Gold 6208U vs Intel Xeon E3-1505M v6
12. Intel Core i9-9900K Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E3-1505M v6
13. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E3-1505M v6
14. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i9-10980HK Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i9-10980HK
15. Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i5-9300H Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i5-9300H
Intel Xeon E3-1505M v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top