Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6785R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6785R

Bộ xử lý Intel Core i7-6785R được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i7-6785R chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 580
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 72
Shader 576
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2016
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300U 167 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2123 166 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12Z Bionic 1370 (13%)
13% Complete
Samsung Exynos 2100 1360 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6685R 1325 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6785R 1325 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 15097 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5950HQ 15022 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8500T 14897 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
Intel Core i7-6785R 1.89 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 8.37 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5775C 8.34 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5775R 8.34 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-6785R 8.32 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8259U 8.29 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600K 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-6600T 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-4770R 36.1 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-6785R 35.8 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Pentium G4620 35.7 (58%)
58% Complete
Intel Pentium G4600 35.7 (58%)
58% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8370 9176 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-6785R 9076 (10%)
10% Complete
AMD FX-8350 9068 (10%)
10% Complete
AMD FX-8310 9065 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700K
2. Intel Core i7-6785R AMD A8-7150B Intel Core i7-6785R vs AMD A8-7150B
3. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700HQ
4. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4790K
5. Intel Core i7-6785R AMD A10-7870K Intel Core i7-6785R vs AMD A10-7870K
6. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4930MX
7. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4940MX
8. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
9. Intel Core i7-6785R Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-6785R vs Intel Xeon E5-2618L v3
10. Intel Core i7-6785R Intel Core i3-5010U Intel Core i7-6785R vs Intel Core i3-5010U
11. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-5775R
12. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700
13. AMD Sempron 2650 Intel Core i7-6785R AMD Sempron 2650 vs Intel Core i7-6785R
14. Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-6785R Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i7-6785R
15. Intel Core i7-6785R AMD FX-8320E Intel Core i7-6785R vs AMD FX-8320E
16. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6770HQ
17. Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-6785R Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Core i7-6785R
18. Intel Core i7-8850H Intel Core i7-6785R Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-6785R
19. Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6820HQ
20. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6785R
21. Intel Celeron N3450 Intel Core i7-6785R Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-6785R
22. Intel Core i7-6785R Intel Core m3-7Y30 Intel Core i7-6785R vs Intel Core m3-7Y30
23. AMD FX-9590 Intel Core i7-6785R AMD FX-9590 vs Intel Core i7-6785R
24. Intel Core i7-6785R Intel Atom C2530 Intel Core i7-6785R vs Intel Atom C2530
25. Intel Core i7-6785R Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Core i7-6785R vs Intel Xeon E3-1280 v5
Intel Core i7-6785R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top