Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4820K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4820K

Bộ xử lý Intel Core i7-4820K được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i7-4820K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 10.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 826 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1165G7 10425 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1145G7 10402 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 10378 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4820K 10355 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1500 10273 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1285 v3 10260 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-4350 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 141 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 141 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 3827 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6567U 3826 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-6585R 3814 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4820K 3813 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4790T 3813 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770R 3813 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770 3813 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10510U 15116 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15105 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 15097 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-4820K 1.75 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4790T 1.75 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4770R 1.75 (49%)
49% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-7700T 8.85 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 8.75 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.75 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8809G 8.73 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4820K
2. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-4790
3. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-5820K
4. Intel Core i7-4820K AMD FX-8350 Intel Core i7-4820K vs AMD FX-8350
5. Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4820K
6. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4960X Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-4960X
7. Intel Core i7-3930k Intel Core i7-4820K Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-4820K
8. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-4820K Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-4820K
9. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-2600K Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-2600K
10. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4820K Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4820K
11. Intel Core i7-4820K Intel Core i7-3960X Intel Core i7-4820K vs Intel Core i7-3960X
12. Intel Core i7-4820K Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i7-4820K vs Intel Xeon E5-1660 v2
13. Intel Core i7-4820K AMD FX-9590 Intel Core i7-4820K vs AMD FX-9590
14. AMD Phenom II X2 B53 Intel Core i7-4820K AMD Phenom II X2 B53 vs Intel Core i7-4820K
15. Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
Intel Core i7-4820K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top